Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
electric glow


noun
an electrical discharge accompanied by ionization of surrounding atmosphere
Syn:
corona discharge, corona, corposant, St. Elmo's fire, Saint Elmo's fire,
Saint Elmo's light, Saint Ulmo's fire, Saint Ulmo's light
Hypernyms:
discharge, spark, arc, electric arc, electric discharge


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.